Giá:
Kích cỡ |
Độ dày: Từ 5mm đến 1000mm; Chiều rộng: Từ 600mm đến 1200mm; Chiều dài: Từ 1000mm đến 6000mm |
Tiêu chuẩn |
ASTM C578 (Hoa Kỳ), EN 13163 (Châu Âu), TCVN 8257 (Việt Nam) |
Trọng lượng |
Từ 8 kg/m³ đến 35 kg/m³ (tùy thuộc vào mật độ) |
Ứng dụng |
Xây dựng: Sử dụng làm cách nhiệt cho tường, sàn, trần nhà, và mái nhà. Đóng gói: Sử dụng để bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển. Trang trí: Sử dụng trong các công trình trang trí nội thất và ngoại thất. |
Ưu điểm |
Cách nhiệt tốt: Xốp EPS có khả năng cách nhiệt cao, giúp tiết kiệm năng lượng. Nhẹ và dễ xử lý: Trọng lượng nhẹ, dễ dàng cắt và lắp đặt. Chống ẩm và chống nước: Không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và nước. Bền và ổn định: Khả năng chịu nén tốt, không bị biến dạng theo thời gian. |